Tìm kiếm
menu
Thí sinh đọc kỹ đề trước khi làm bài.
Tổng số câu hỏi: 40
<p><strong> Câu 1:</strong></p> <p>Điều kiện để Zn<sup>2+</sup> + MTA → <span class="math-tex">$\downarrow$</span> tím sim:</p>
<p><strong> Câu 2:</strong></p> <p>Khi cho dư NH<sub>4</sub>OH, Al(OH)<sub>3</sub> không thể tan vì:</p>
<p><strong> Câu 3:</strong></p> <p>Các cation nhóm IV gồm:</p>
<p><strong> Câu 4:</strong></p> <p>Trong nhóm IV các cation có thể tìm từ dung dịch đầu:</p>
<p><strong> Câu 5:</strong></p> <p>Tính chất chung của các Cation nhóm IV:</p>
<p><strong> Câu 6:</strong></p> <p>Thuốc thử của Cation nhóm IV:</p>
<p><strong> Câu 7:</strong></p> <p>Sử dụng các tính chất riêng nào của Mg<sup>2+</sup> để tách Mg<sup>2+</sup> khỏi Cation nhóm IV:</p>
<p><strong> Câu 8:</strong></p> <p>KSCN là thuốc thử Cation của:</p>
<p><strong> Câu 9:</strong></p> <p>KSCN + Fe<sup>3+</sup> cho dung dịch màu:</p>
<p><strong> Câu 10:</strong></p> <p>Với PbO<sub>2</sub>, Mn<sup>2+</sup> chuyển thành Mn<sup>7+</sup> có màu:</p>
<p><strong> Câu 11:</strong></p> <p>Mg<sup>2+</sup> + Vàng Thiazol cho sản phẩm:</p>
<p><strong> Câu 12:</strong></p> <p>Bi<sup>3+</sup> + Thiure cho sản phẩm:</p>
<p><strong> Câu 13:</strong></p> <p>KSCN + Fe<sup>3+</sup> cho sản phẩm:</p>
<p><strong> Câu 14:</strong></p> <p>Fe<sup>3+</sup> + NaOH → ?</p>
<p><strong> Câu 15:</strong></p> <p>Mn<sup>2+</sup> + NaOH → ?</p>
<p><strong> Câu 16:</strong></p> <p>Bi<sup>3+</sup> + NaOH → ?</p>
<p><strong> Câu 17:</strong></p> <p>Thiure là thuốc thử cation của:</p>
<p><strong> Câu 18:</strong></p> <p>Bi<sup>3+</sup> + SnCl<sub>2</sub>/NaOH cho sản phẩm:</p>
<p><strong> Câu 19:</strong></p> <p>Mg<sup>2+</sup> + NH<sub>4</sub>OH/NH<sub>4</sub>Cl → ?</p>
<p><strong> Câu 20:</strong></p> <p>Các Cation nhóm V:</p>
<p><strong> Câu 21:</strong></p> <p>M.T.A là thuốc thử Cation:</p>
<p><strong> Câu 22:</strong></p> <p>Cu<sup>2+</sup> + M.T.A → ?</p>
<p><strong> Câu 23:</strong></p> <p>Cu<sup>2+</sup> + K<sub>4</sub>[Fe(CN)<sub>6</sub>] → ?</p>
<p><strong> Câu 24:</strong></p> <p>Cu<sup>2+</sup> + Na<sub>2</sub>S<sub>2</sub>O<sub>3</sub> → ?</p>
<p><strong> Câu 25:</strong></p> <p>Hg<sup>2+</sup> + KI → ?</p>
<p><strong> Câu 26:</strong></p> <p>Hg<sup>2+</sup> + SnCl<sub>2</sub>/H<sup>+</sup> → ?</p>
<p><strong> Câu 27:</strong></p> <p>Phản ứng phân biệt Hg<sub>2</sub><sup>2+</sup> và Hg<sup>2+</sup>:</p>
<p><strong> Câu 28:</strong></p> <p>Tính chất đặc biệt của Cation nhóm V:</p>
<p><strong> Câu 29:</strong></p> <p>Hg<sup>2+</sup> + NH<sub>4</sub>OH dư → ?</p>
<p><strong> Câu 30:</strong></p> <p>Các Cation nhóm VI:</p>
<p><strong> Câu 31:</strong></p> <p>Thuốc thử Nessler là thuốc thử Cation của:</p>
<p><strong> Câu 32:</strong></p> <p>Trình tự xác định Cation nhóm VI:</p>
<p><strong> Câu 33:</strong></p> <p>2K<sup>+</sup> + Garola → ?</p>
<p><strong> Câu 34:</strong></p> <p>NH<sup>4+</sup> + thuốc thử Nessler → ?</p>
<p><strong> Câu 35:</strong></p> <p>NH<sup>4+</sup> + NaOH → ?</p>
<p><strong> Câu 36:</strong></p> <p>Garola là thuốc thử của:</p>
<p><strong> Câu 37:</strong></p> <p>Các Anion nhóm I:</p>
<p><strong> Câu 38:</strong></p> <p>Dùng thuốc thử nào sau đây để xác định sự hiện diện của Halogen trong dung dịch:</p>
<p><strong> Câu 39:</strong></p> <p>Cl<sup>-</sup> bị oxy hóa thành khí Cl<sub>2</sub> được nhận biết bằng:</p>
<p><strong> Câu 40:</strong></p> <p>Br<sup>-</sup> bị oxy hóa thành khí Br<sub>2</sub> được nhận biết bằng:</p>