đề kiểm tra từ vựng 27/06
38 câu hỏi
45 phút
0 câu hỏi
45 phút
Câu 1:
Từ nào sau đây có nghĩa là 'thiên nhiên'?Câu 2:
Hàng rào là gì?Câu 3:
Ngọn đồi được dịch sang tiếng Anh là gì?Câu 4:
Tắc đường trong tiếng Anh là?Câu 5:
Rất mệt mỏi có nghĩa là gì?Câu 6:
Cụm từ 'bị kẹt' có nghĩa tương đương với cụm từ nào trong tiếng Anh?Câu 7:
Theo tài liệu, từ 'văn hóa' trong tiếng Anh là gì?Câu 8:
Tỷ lệ tội phạm trong tiếng Anh là gì?Câu 9:
Từ đồng nghĩa với 'boring' là gì?Câu 10:
Cụm từ nào sau đây đồng nghĩa với 'happening (đang diễn ra)'?Câu 11:
Từ nào sau đây đi với 'thái'?Câu 12:
Các vị (đồ ăn) tiếng Anh là gì?Câu 13:
Đảo, khuấy trong tiếng Anh là gì?Câu 14:
Xe đẩy trong siêu thị tiếng Anh là gì?Câu 15:
Dưa chuột trong tiếng Anh là gì?Câu 16:
Một ... nho?Câu 17:
Bắp cải trong tiếng Anh là gì?Câu 18:
Bông cải trong tiếng Anh là gì?Câu 19:
Từ nào sau đây có nghĩa là 'bao quanh'?Câu 20:
Đâu là cách dịch đúng của cụm từ 'đang vội vã'?Câu 21:
Cụm từ nào sau đây có nghĩa là 'cuộc sống về đêm'?Câu 22:
Từ nào sau đây có nghĩa là 'công thức'?Câu 23:
Từ nào sau đây có nghĩa là 'nguyên liệu'?Câu 24:
Từ nào sau đây có nghĩa là 'nướng'?Câu 25:
Very tired =?Câu 26:
Các hoạt động văn hóa?Câu 27:
Đông đúcCâu 28:
LuộcCâu 29:
Cổng vào, lối vàoCâu 30:
Mặc cả, trả giáCâu 31:
Bầu không khíCâu 32:
Xếp hàngCâu 33:
Tiện lợi tiếng anh làCâu 34:
Hoàn tiềnCâu 35:
Dứa?Câu 36:
TỏiCâu 37:
Thịt bòCâu 38:
Thịt cừuCâu hỏi
Trang 1/1